FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Cavallaro

28.6.1994(30) 171cm 68Kg
ST54
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM53
CDM44
RM58
RB46
RWB49
CB38
SW37
GK17
Sức mạnh
33
Thể lực
57
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
30
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
32
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
31
Tranh bóng
30
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
55
Chuyền dài
51
Lực sút
60
Đánh đầu
45
Sút xa
57
Vô-lê
44
Sút xoáy
44
Đá phạt
39
Penalty
51
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
56
Phản ứng
50
Quyết đoán
39
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10