FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Correa

25.12.1983(40) 183cm 79Kg
ST37
RW32
CF33
RF33
CAM32
CM34
CDM46
RM34
RB49
RWB46
CB56
SW57
GK15
Sức mạnh
69
Thể lực
58
Tăng tốc
51
Tốc độ
53
Nhảy
63
Khéo léo
38
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
59
Rê bóng
28
Giữ bóng
33
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
22
Chuyền dài
24
Lực sút
40
Đánh đầu
61
Sút xa
25
Vô-lê
27
Sút xoáy
32
Đá phạt
32
Penalty
42
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
29
Phản ứng
44
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11