FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Barisone

29.5.1989(35) 184cm 79Kg
ST44
RW39
CF40
RF40
CAM38
CM41
CDM52
RM40
RB54
RWB51
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
55
Tăng tốc
53
Tốc độ
59
Nhảy
52
Khéo léo
39
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
61
Rê bóng
38
Giữ bóng
44
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
25
Chuyền dài
32
Lực sút
54
Đánh đầu
63
Sút xa
36
Vô-lê
39
Sút xoáy
29
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
29
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16