FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Mirabaje

6.3.1989(35) 179cm 79Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM58
CDM53
RM59
RB51
RWB53
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
70
Thể lực
42
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
46
Khéo léo
51
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
40
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
36
Tranh bóng
50
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
50
Chuyền dài
63
Lực sút
62
Đánh đầu
49
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
68
Đá phạt
46
Penalty
48
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
54
Phản ứng
59
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9