FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver Ortiz

21.1.1993(31) 185cm 83Kg
ST51
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM51
CDM52
RM51
RB53
RWB53
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
78
Thể lực
62
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
59
Khéo léo
40
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
55
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
51
Tranh bóng
55
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
32
Chuyền dài
47
Lực sút
49
Đánh đầu
63
Sút xa
52
Vô-lê
48
Sút xoáy
42
Đá phạt
29
Penalty
45
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
51
Phản ứng
49
Quyết đoán
42
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
14