FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Ojeda

4.1.1992(32) 183cm 85Kg
ST42
RW38
CF39
RF39
CAM38
CM43
CDM53
RM39
RB53
RWB51
CB60
SW60
GK16
Sức mạnh
74
Thể lực
54
Tăng tốc
39
Tốc độ
51
Nhảy
70
Khéo léo
42
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
61
Rê bóng
34
Giữ bóng
44
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
28
Chuyền dài
40
Lực sút
49
Đánh đầu
66
Sút xa
28
Vô-lê
31
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
40
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
30
Phản ứng
58
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10