FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saballs

7.7.1995(29) 173cm 68Kg
ST51
RW52
CF53
RF53
CAM51
CM43
CDM32
RM48
RB33
RWB34
CB31
SW31
GK15
Sức mạnh
33
Thể lực
32
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
68
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
19
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
60
Chuyền dài
32
Lực sút
39
Đánh đầu
49
Sút xa
59
Vô-lê
35
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
47
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9