FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Jadue

16.5.1992(32) 187cm 85Kg
ST58
RW54
CF55
RF55
CAM54
CM49
CDM41
RM53
RB39
RWB41
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
79
Thể lực
64
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
59
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
19
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
20
Tranh bóng
25
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
62
Chuyền dài
42
Lực sút
56
Đánh đầu
63
Sút xa
62
Vô-lê
50
Sút xoáy
51
Đá phạt
53
Penalty
64
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
39
Phản ứng
39
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16