FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Mier

2.8.1990(33) 181cm 73Kg
ST60
RW61
CF60
RF60
CAM58
CM57
CDM53
RM61
RB53
RWB55
CB49
SW48
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
73
Nhảy
50
Khéo léo
70
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
34
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
38
Tranh bóng
46
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
55
Chuyền dài
59
Lực sút
68
Đánh đầu
50
Sút xa
66
Vô-lê
53
Sút xoáy
55
Đá phạt
67
Penalty
54
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
38
Phản ứng
55
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10