FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Martinez

18.3.1991(33) 176cm 73Kg
ST41
RW41
CF40
RF40
CAM39
CM40
CDM45
RM41
RB49
RWB48
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
53
Tăng tốc
56
Tốc độ
54
Nhảy
53
Khéo léo
50
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
52
Rê bóng
42
Giữ bóng
41
Kèm người
50
Tranh bóng
59
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
33
Chuyền dài
28
Lực sút
38
Đánh đầu
38
Sút xa
38
Vô-lê
44
Sút xoáy
42
Đá phạt
29
Penalty
28
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
38
Phản ứng
52
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15