FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alfonso Parot

15.10.1989(35) 180cm 81Kg
ST53
RW56
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM59
RM57
RB61
RWB61
CB63
SW62
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
64
Tăng tốc
55
Tốc độ
66
Nhảy
59
Khéo léo
65
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
67
Rê bóng
62
Giữ bóng
56
Kèm người
64
Tranh bóng
54
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
42
Chuyền dài
58
Lực sút
45
Đánh đầu
61
Sút xa
44
Vô-lê
38
Sút xoáy
45
Đá phạt
41
Penalty
33
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
74
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14