FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andres Gutierrez

13.2.1993(31) 183cm 72Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM24
CM24
CDM25
RM25
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK49
Sức mạnh
49
Thể lực
34
Tăng tốc
40
Tốc độ
39
Nhảy
52
Khéo léo
36
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
20
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
20
Chuyền dài
22
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
22
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
21
Penalty
27
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
19
Phản ứng
51
Quyết đoán
26
TM phát bóng
41
TM đổ người
50
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
56