FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Cerda

7.2.1989(35) 183cm 83Kg
ST25
RW23
CF23
RF23
CAM22
CM22
CDM26
RM24
RB25
RWB26
CB28
SW28
GK52
Sức mạnh
62
Thể lực
33
Tăng tốc
45
Tốc độ
37
Nhảy
53
Khéo léo
36
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
15
Rê bóng
20
Giữ bóng
19
Kèm người
18
Tranh bóng
17
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
15
Chuyền dài
22
Lực sút
26
Đánh đầu
20
Sút xa
20
Vô-lê
18
Sút xoáy
17
Đá phạt
15
Penalty
17
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
11
Phản ứng
51
Quyết đoán
43
TM phát bóng
53
TM đổ người
52
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
53