FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johnny Hunt

23.8.1990(34) 180cm 65Kg
ST47
RW49
CF47
RF47
CAM47
CM45
CDM45
RM49
RB48
RWB48
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
46
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
52
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
45
Rê bóng
46
Giữ bóng
46
Kèm người
40
Tranh bóng
46
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
54
Chuyền dài
47
Lực sút
44
Đánh đầu
43
Sút xa
36
Vô-lê
37
Sút xoáy
38
Đá phạt
37
Penalty
46
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
39
Phản ứng
49
Quyết đoán
46
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11