FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Schwager

4.7.1983(41) 173cm 72Kg
ST40
RW43
CF42
RF42
CAM45
CM50
CDM56
RM47
RB55
RWB55
CB55
SW54
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
70
Tăng tốc
42
Tốc độ
45
Nhảy
45
Khéo léo
55
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
57
Rê bóng
39
Giữ bóng
45
Kèm người
60
Tranh bóng
53
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
27
Chuyền dài
53
Lực sút
52
Đánh đầu
45
Sút xa
31
Vô-lê
30
Sút xoáy
33
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
51
Phản ứng
54
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15