FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Donoso

8.7.1986(38) 185cm 88Kg
ST59
RW51
CF53
RF53
CAM50
CM43
CDM36
RM49
RB37
RWB37
CB39
SW39
GK15
Sức mạnh
80
Thể lực
65
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
64
Khéo léo
61
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
22
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Kèm người
24
Tranh bóng
21
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
72
Chuyền dài
28
Lực sút
54
Đánh đầu
71
Sút xa
50
Vô-lê
61
Sút xoáy
50
Đá phạt
28
Penalty
53
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
39
Phản ứng
41
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11