FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Silva

11.3.1989(35) 170cm 67Kg
ST50
RW55
CF53
RF53
CAM55
CM51
CDM40
RM56
RB41
RWB44
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
41
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
39
Khéo léo
69
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
28
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
18
Tranh bóng
27
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
48
Chuyền dài
56
Lực sút
53
Đánh đầu
33
Sút xa
50
Vô-lê
47
Sút xoáy
41
Đá phạt
58
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
59
Phản ứng
44
Quyết đoán
28
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13