FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alejandro Becerra

15.4.1988(36) 177cm 78Kg
ST29
RW29
CF28
RF28
CAM28
CM27
CDM29
RM29
RB28
RWB29
CB29
SW29
GK52
Sức mạnh
57
Thể lực
31
Tăng tốc
48
Tốc độ
47
Nhảy
66
Khéo léo
40
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
20
Rê bóng
21
Giữ bóng
29
Kèm người
16
Tranh bóng
24
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
24
Chuyền dài
27
Lực sút
28
Đánh đầu
20
Sút xa
21
Vô-lê
21
Sút xoáy
22
Đá phạt
32
Penalty
40
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
16
Phản ứng
57
Quyết đoán
35
TM phát bóng
54
TM đổ người
60
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
47