FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Camilo Rencoret

4.1.1991(33) 175cm 72Kg
ST44
RW46
CF47
RF47
CAM49
CM53
CDM56
RM48
RB54
RWB54
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
62
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
50
Khéo léo
51
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
58
Rê bóng
45
Giữ bóng
59
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
27
Chuyền dài
59
Lực sút
48
Đánh đầu
46
Sút xa
46
Vô-lê
28
Sút xoáy
37
Đá phạt
54
Penalty
61
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9