FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Ramsbottom

3.4.1996(28) 196cm 80Kg
ST20
RW19
CF18
RF18
CAM18
CM17
CDM17
RM19
RB20
RWB20
CB19
SW19
GK40
Sức mạnh
39
Thể lực
37
Tăng tốc
42
Tốc độ
39
Nhảy
56
Khéo léo
37
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
13
Rê bóng
13
Giữ bóng
13
Kèm người
13
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
14
Dứt điểm
15
Chuyền dài
13
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
22
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
19
Phản ứng
33
Quyết đoán
22
TM phát bóng
42
TM đổ người
47
TM bắt bóng
37
TM chọn vị trí
39
TM phản xạ
42