FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauricio Yedro

10.2.1987(37) 170cm 77Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM58
CM58
CDM56
RM58
RB52
RWB54
CB51
SW52
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
74
Tăng tốc
53
Tốc độ
52
Nhảy
76
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
46
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
51
Tranh bóng
50
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
49
Chuyền dài
60
Lực sút
59
Đánh đầu
37
Sút xa
54
Vô-lê
45
Sút xoáy
40
Đá phạt
45
Penalty
40
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
56
Phản ứng
49
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13