FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Rodriguez

12.3.1991(33) 184cm 85Kg
ST35
RW31
CF31
RF31
CAM29
CM31
CDM43
RM32
RB47
RWB44
CB53
SW54
GK17
Sức mạnh
78
Thể lực
57
Tăng tốc
54
Tốc độ
56
Nhảy
69
Khéo léo
45
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
58
Rê bóng
27
Giữ bóng
26
Kèm người
55
Tranh bóng
59
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
22
Chuyền dài
22
Lực sút
34
Đánh đầu
55
Sút xa
18
Vô-lê
21
Sút xoáy
28
Đá phạt
22
Penalty
35
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
31
Phản ứng
44
Quyết đoán
43
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16