FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joseph N'Guessan

15.7.1995(28) 180cm 78Kg
ST43
RW46
CF44
RF44
CAM44
CM39
CDM32
RM46
RB35
RWB37
CB29
SW29
GK14
Sức mạnh
40
Thể lực
47
Tăng tốc
67
Tốc độ
74
Nhảy
34
Khéo léo
65
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
23
Rê bóng
49
Giữ bóng
44
Kèm người
26
Tranh bóng
23
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
39
Chuyền dài
40
Lực sút
44
Đánh đầu
33
Sút xa
39
Vô-lê
36
Sút xoáy
36
Đá phạt
30
Penalty
50
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
40
Phản ứng
37
Quyết đoán
29
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15