FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wilder Guisao

30.7.1991(33) 177cm 75Kg
ST60
RW61
CF60
RF60
CAM59
CM56
CDM50
RM60
RB51
RWB53
CB47
SW46
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
40
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
30
Tranh bóng
37
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
57
Chuyền dài
54
Lực sút
67
Đánh đầu
54
Sút xa
57
Vô-lê
43
Sút xoáy
43
Đá phạt
47
Penalty
50
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
57
Phản ứng
59
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11