FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Muriel

23.3.1993(31) 183cm 73Kg
ST37
RW34
CF34
RF34
CAM35
CM38
CDM48
RM36
RB49
RWB46
CB54
SW55
GK15
Sức mạnh
65
Thể lực
50
Tăng tốc
47
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
62
Rê bóng
23
Giữ bóng
45
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
25
Chuyền dài
43
Lực sút
33
Đánh đầu
55
Sút xa
20
Vô-lê
25
Sút xoáy
28
Đá phạt
25
Penalty
37
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
28
Phản ứng
43
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13