FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javier Florez

18.5.1982(42) 178cm 78Kg
ST44
RW47
CF46
RF46
CAM49
CM51
CDM56
RM49
RB53
RWB53
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
49
Tăng tốc
58
Tốc độ
50
Nhảy
52
Khéo léo
61
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
55
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
30
Chuyền dài
56
Lực sút
39
Đánh đầu
43
Sút xa
26
Vô-lê
33
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
45
Phản ứng
57
Quyết đoán
55
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13