FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Castro

12.5.1989(35) 183cm 80Kg
ST59
RW58
CF59
RF59
CAM58
CM52
CDM41
RM57
RB43
RWB45
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
62
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
50
Khéo léo
57
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
27
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
22
Tranh bóng
25
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
58
Chuyền dài
35
Lực sút
59
Đánh đầu
59
Sút xa
53
Vô-lê
55
Sút xoáy
42
Đá phạt
31
Penalty
45
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
56
Phản ứng
61
Quyết đoán
40
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16