FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arlinton Murillo

27.2.1988(36) 174cm 69Kg
ST51
RW51
CF51
RF51
CAM50
CM47
CDM44
RM50
RB45
RWB46
CB43
SW42
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
69
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
33
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
32
Tranh bóng
34
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
53
Chuyền dài
42
Lực sút
55
Đánh đầu
47
Sút xa
50
Vô-lê
37
Sút xoáy
38
Đá phạt
37
Penalty
45
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
47
Phản ứng
45
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14