FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Arizala

5.5.1995(29) 176cm 72Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM51
CDM46
RM55
RB46
RWB48
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
54
Tăng tốc
68
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
57
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
34
Rê bóng
56
Giữ bóng
50
Kèm người
39
Tranh bóng
33
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
53
Chuyền dài
48
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
51
Vô-lê
38
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16