FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rene Rosero

5.9.1984(40) 173cm 64Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM53
CDM54
RM53
RB55
RWB55
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
69
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
69
Khéo léo
66
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
54
Rê bóng
51
Giữ bóng
55
Kèm người
53
Tranh bóng
57
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
45
Chuyền dài
52
Lực sút
53
Đánh đầu
46
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
38
Penalty
42
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13