FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Padilla

16.7.1991(33) 168cm 64Kg
ST45
RW48
CF48
RF48
CAM50
CM51
CDM51
RM50
RB51
RWB51
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
41
Thể lực
68
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
75
Khéo léo
81
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
52
Rê bóng
48
Giữ bóng
52
Kèm người
41
Tranh bóng
50
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
27
Chuyền dài
53
Lực sút
49
Đánh đầu
48
Sút xa
46
Vô-lê
31
Sút xoáy
41
Đá phạt
43
Penalty
38
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
53
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14