FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jefferson Herrera

20.7.1992(32) 178cm 75Kg
ST50
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM51
CDM55
RM49
RB54
RWB53
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
68
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
75
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
51
Rê bóng
45
Giữ bóng
55
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
43
Chuyền dài
57
Lực sút
56
Đánh đầu
60
Sút xa
50
Vô-lê
33
Sút xoáy
44
Đá phạt
35
Penalty
40
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
38
Phản ứng
51
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12