FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eder Ruales

3.1.1990(34) 172cm 65Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM57
CDM59
RM56
RB59
RWB59
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
77
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
60
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
55
Tranh bóng
63
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
49
Chuyền dài
58
Lực sút
60
Đánh đầu
62
Sút xa
59
Vô-lê
40
Sút xoáy
56
Đá phạt
45
Penalty
43
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16