FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edgar Meneses

10.2.1995(29) 173cm 65Kg
ST51
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM48
CDM47
RM50
RB48
RWB48
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
63
Khéo léo
66
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
43
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
38
Tranh bóng
46
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
46
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
52
Sút xa
48
Vô-lê
35
Sút xoáy
54
Đá phạt
34
Penalty
35
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
45
Phản ứng
43
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16