FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonard Vasquez

25.10.1985(38) 178cm 86Kg
ST53
RW52
CF52
RF52
CAM51
CM52
CDM56
RM53
RB57
RWB56
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
64
Khéo léo
61
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
56
Rê bóng
57
Giữ bóng
54
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
45
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
61
Sút xa
51
Vô-lê
35
Sút xoáy
46
Đá phạt
30
Penalty
35
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
38
Phản ứng
56
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10