FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anderson Zapata

3.12.1984(39) 180cm 80Kg
ST49
RW47
CF49
RF49
CAM49
CM51
CDM56
RM48
RB54
RWB53
CB58
SW58
GK15
Sức mạnh
73
Thể lực
59
Tăng tốc
57
Tốc độ
63
Nhảy
67
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
42
Giữ bóng
55
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
34
Chuyền dài
54
Lực sút
60
Đánh đầu
53
Sút xa
41
Vô-lê
33
Sút xoáy
38
Đá phạt
27
Penalty
33
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12