FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Torres

28.6.1993(31) 180cm 69Kg
ST48
RW46
CF47
RF47
CAM47
CM50
CDM55
RM48
RB55
RWB54
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
71
Tăng tốc
57
Tốc độ
63
Nhảy
68
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
52
Rê bóng
42
Giữ bóng
53
Kèm người
59
Tranh bóng
58
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
37
Chuyền dài
52
Lực sút
48
Đánh đầu
60
Sút xa
39
Vô-lê
31
Sút xoáy
45
Đá phạt
27
Penalty
38
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
37
Phản ứng
59
Quyết đoán
55
TM phát bóng
9
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16