FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eduar Gongora

16.5.1991(33) 177cm 73Kg
ST47
RW51
CF49
RF49
CAM49
CM47
CDM41
RM52
RB43
RWB45
CB37
SW36
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
65
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
23
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
23
Tranh bóng
26
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
33
Chuyền dài
44
Lực sút
45
Đánh đầu
45
Sút xa
39
Vô-lê
31
Sút xoáy
42
Đá phạt
32
Penalty
33
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
47
Quyết đoán
45
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10