FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andres Ricaurte

3.10.1991(33) 182cm 70Kg
ST48
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM47
CDM40
RM53
RB41
RWB43
CB35
SW36
GK15
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
73
Tốc độ
64
Nhảy
71
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
22
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
29
Tranh bóng
29
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
39
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
39
Sút xa
33
Vô-lê
39
Sút xoáy
51
Đá phạt
38
Penalty
43
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
34
Quyết đoán
27
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14