FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elvis Mosquera

22.1.1991(33) 181cm 70Kg
ST50
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM54
CDM58
RM54
RB60
RWB60
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
69
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
67
Khéo léo
50
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
62
Rê bóng
52
Giữ bóng
53
Kèm người
61
Tranh bóng
60
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
34
Chuyền dài
56
Lực sút
54
Đánh đầu
56
Sút xa
44
Vô-lê
33
Sút xoáy
54
Đá phạt
33
Penalty
45
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
47
Phản ứng
55
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15