FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Ayala

14.9.1995(29) 181cm 78Kg
ST51
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM57
CDM56
RM55
RB54
RWB55
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
74
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
70
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
46
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
45
Tranh bóng
54
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
35
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
53
Sút xa
50
Vô-lê
37
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
44
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
56
Phản ứng
55
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11