FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Campaz

22.2.1994(30) 173cm 70Kg
ST34
RW32
CF31
RF31
CAM30
CM31
CDM41
RM32
RB47
RWB44
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
54
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
83
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
22
Giữ bóng
28
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
25
Chuyền dài
25
Lực sút
33
Đánh đầu
53
Sút xa
23
Vô-lê
28
Sút xoáy
29
Đá phạt
28
Penalty
36
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
27
Phản ứng
39
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16