FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeferson Palacios

16.9.1993(31) 173cm 71Kg
ST41
RW44
CF42
RF42
CAM40
CM40
CDM45
RM44
RB49
RWB49
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
59
Tăng tốc
60
Tốc độ
51
Nhảy
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
53
Rê bóng
58
Giữ bóng
49
Kèm người
39
Tranh bóng
60
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
24
Chuyền dài
27
Lực sút
28
Đánh đầu
49
Sút xa
28
Vô-lê
23
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
30
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
31
Phản ứng
45
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17