FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arbey Diaz

2.4.1991(33) 183cm 78Kg
ST44
RW41
CF42
RF42
CAM41
CM43
CDM48
RM43
RB48
RWB47
CB51
SW52
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
64
Tăng tốc
56
Tốc độ
61
Nhảy
68
Khéo léo
52
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
50
Rê bóng
42
Giữ bóng
45
Kèm người
50
Tranh bóng
51
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
33
Chuyền dài
43
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
39
Vô-lê
34
Sút xoáy
32
Đá phạt
26
Penalty
30
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
56
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16