FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Celso Angulo

3.2.1993(31) 188cm 84Kg
ST40
RW38
CF38
RF38
CAM39
CM42
CDM47
RM40
RB46
RWB45
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
73
Thể lực
71
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
45
Khéo léo
57
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
47
Rê bóng
31
Giữ bóng
38
Kèm người
48
Tranh bóng
49
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
33
Chuyền dài
45
Lực sút
41
Đánh đầu
49
Sút xa
34
Vô-lê
31
Sút xoáy
37
Đá phạt
35
Penalty
33
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
35
Phản ứng
46
Quyết đoán
49
TM phát bóng
9
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11