FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Norman Cabrera

23.6.1989(35) 175cm 78Kg
ST50
RW47
CF48
RF48
CAM46
CM40
CDM30
RM45
RB32
RWB33
CB29
SW29
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
47
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
52
Khéo léo
47
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
15
Rê bóng
50
Giữ bóng
44
Kèm người
14
Tranh bóng
13
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
54
Chuyền dài
32
Lực sút
51
Đánh đầu
48
Sút xa
50
Vô-lê
50
Sút xoáy
35
Đá phạt
26
Penalty
49
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
29
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17