FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Onel Vidal

26.5.1990(34) 160cm 60Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM54
CM49
CDM39
RM55
RB41
RWB44
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
34
Thể lực
64
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
82
Khéo léo
80
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
21
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
59
Chuyền dài
52
Lực sút
62
Đánh đầu
43
Sút xa
48
Vô-lê
65
Sút xoáy
57
Đá phạt
60
Penalty
55
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
38
Phản ứng
51
Quyết đoán
28
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
8