FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Lopez

9.6.1995(29) 178cm 74Kg
ST45
RW45
CF44
RF44
CAM44
CM47
CDM50
RM47
RB51
RWB51
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
81
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
47
Rê bóng
43
Giữ bóng
45
Kèm người
49
Tranh bóng
48
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
32
Chuyền dài
52
Lực sút
55
Đánh đầu
48
Sút xa
41
Vô-lê
34
Sút xoáy
39
Đá phạt
28
Penalty
30
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
36
Phản ứng
47
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16