FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Vidal

10.3.1994(30) 175cm 68Kg
ST49
RW47
CF47
RF47
CAM45
CM39
CDM31
RM45
RB34
RWB35
CB30
SW29
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
60
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
69
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
16
Rê bóng
41
Giữ bóng
45
Kèm người
13
Tranh bóng
13
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
53
Chuyền dài
29
Lực sút
46
Đánh đầu
51
Sút xa
47
Vô-lê
32
Sút xoáy
37
Đá phạt
28
Penalty
52
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17