FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Ospina

23.6.1993(31) 180cm 75Kg
ST29
RW30
CF29
RF29
CAM30
CM29
CDM28
RM31
RB27
RWB27
CB24
SW24
GK54
Sức mạnh
51
Thể lực
33
Tăng tốc
52
Tốc độ
51
Nhảy
56
Khéo léo
63
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
14
Rê bóng
26
Giữ bóng
30
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
23
Chuyền dài
39
Lực sút
36
Đánh đầu
13
Sút xa
16
Vô-lê
21
Sút xoáy
16
Đá phạt
21
Penalty
28
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
22
Phản ứng
52
Quyết đoán
17
TM phát bóng
51
TM đổ người
54
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
57